|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ồn à o
| bruyant | | | ÄÆ°á»ng phố ồn à o | | une rue bruyante | | | tapageur | | | Äứa trẻ ồn à o | | un enfant tapageur | | | Lối quảng cáo ồn à o | | une publicité tapageuse | | | tiếng ồn à o | | | tapage; vacarme; brouhaha; rumeur |
|
|
|
|